Có 4 kết quả:

佔有 zhàn yǒu ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ占有 zhàn yǒu ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ战友 zhàn yǒu ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ戰友 zhàn yǒu ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ

1/4

zhàn yǒu ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sở hữu, có, giữ riêng

Từ điển Trung-Anh

(1) to have
(2) to own
(3) to hold
(4) to occupy
(5) to possess
(6) to account for (a high proportion etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to have
(2) to own
(3) to hold
(4) to occupy
(5) to possess
(6) to account for (a high proportion etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) comrade-in-arms
(2) battle companion

Từ điển Trung-Anh

(1) comrade-in-arms
(2) battle companion